Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Bạn đang phân vân không biết nên chọn tên tiếng Nhật nào vừa hay vừa ý nghĩa? Hãy tham khảo danh sách 200+ tên tiếng Nhật hay dành cho nam và nữ dưới đây nhé!

  • Bài viết tạo bởi: | Lượt xem bài viết: 596,961 (View) | Ngày cập nhật nội dung gần nhất: 31-01-2024 02:06:18
  • Ðánh giá: 1 11 21 31 41 5(3 sao 13 đánh giá)

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Facebook - Mạng xã hội phổ biến nhất Miễn phí Mạng xã hội Nhà phát hành: Facebook

Đánh giá:

(1)
652568 lượt xem

Bạn đang phân vân không biết nên chọn tên tiếng Nhật nào vừa hay vừa ý nghĩa? Hãy tham khảo danh sách 200+ tên tiếng Nhật hay dành cho nam và nữ dưới đây nhé!


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Top 200+ tên ý nghĩa cho nam và nữ

I. Cách đặt tên trong tiếng Nhật

Cách đặt tên của người Nhật tương tự người Việt Nam theo thứ tự họ + tên. Đây là đặc điểm gọi tên chung của các nước ảnh hưởng bởi nền văn hóa Trung Hoa.

Ví dụ: Kudo Shinichi - Kudo là Họ, Shinichi là Tên

II. Tên tiếng Nhật hay cho nữ

Amaya: mưa đêm

Akina: hoa mùa xuân

Amaterasu: thần Mặt trời trong tiếng Nhật

Aoi: cây hoa thục quỳ

Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini

Aniko/Aneko: người chị lớn

Atsuko: đứa trẻ có trái tim ấm áp

Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai

Chieko: đứa trẻ thông minh, có trí tuệ

Chiharu: một nghìn mùa xuân (trường tồn)

Chikako: đứa trẻ có hương thơm trường tồn

Chinatsu: một nghìn mùa hạ

Chou: con bướm

Eiko: Vinh tử (đứa trẻ vinh quang)

Emi: thông minh và xinh đẹp (đẹp như tranh)

1Eri: xinh đẹp và công lí

1Etsuko: đứa trẻ vui vẻ

1Fuji: giàu sang và phú quý

1Fumiko: đứa trẻ hòa nhã, ôn nhu, lễ độ

20. Gin: vàng bạc

2Gwatan: nữ thần Mặt Trăng

2Haru: mùa xuân

2Hama: đứa con của bờ biển

2Hana: bông hoa

2Hoshi: ngôi sao

2Hasuko: đứa con của hoa sen

2Hatsu: đứa con đầu lòng

2Hidé: xuất sắc, thành công

2Hiroko: hào phóng

30. Haruko: mùa xuân


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Amaterasu trong tiếng Nhật là thần Mặt Trời

3Ishi: hòn đá

3Ichiko: thầy bói

3Inari: vị nữ thần lúa

3Iku: bổ dưỡng

3Izumi: con suối

3Jin: người hiền lành lịch sự

3Jun/Junko: thuận lợi, dễ dàng

3Kaede: cây phong

3Kameko: đứa trẻ có địa vị cao

40. Kasumi: mặt trời đỏ

4Kazu: đầu tiên

4Kazumi: hòa mỹ (hòa hợp, hài hòa, đẹp đẽ)

4Kagami: chiếc gương

4Kami: nữ thần

4Kohaku: hổ phách

4Kotone: âm thanh nhẹ nhàng, thánh thót của đàn cầm

4Kuri: hạt dẻ

4Kimiko/Kimi: tuyệt trần

4Kiku: hoa cúc

50. Keiko: đáng yêu

5Kiyoko: trong sáng, giống như gương

5Kyoko: đứa trẻ được tôn trọng, cung kính

5Makoto: thành thật

5Mika: trăng mới

5Maeko: thành thật và vui tươi

5Masa: chân thành, thẳng thắn

5Masami: tao nhã và xinh đẹp

5Meiko: chồi nụ

5Mochi: trăng rằm

60. Misao: trung thành, chung thủy


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Mochi còn được dùng làm tên bánh truyền thống Nhật Bản

6Mineko: con của núi

6Machiko: người may mắn

6Momo: trái đào tiên

6Miya: ngôi đền

6Moriko: con của rừng

6Murasaki: màu tím/hoa oải hương

6Naoki: ngay thẳng như cây rừng

6Nami/Namiko: sóng biển

6Nara: cây sồi

70. Nori/Noriko: học thuyết

7Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng

7Ohara: cánh đồng

7Ryo: con rồng

7Ran: cây hoa lan

7Ren: cây hoa sen

7Rie: chân lý và thông minh

7Ruri: ngọc bích

7Sakura: hoa anh đào

7Sayuri: hoa bách hợp

80. Sumi: tinh chất

8Shika: con hươu

8Shina: trung thành và đoan chính

8Shizu: yên bình và an lành

8Shino: lá trúc

8Suki: đáng yêu

8Sugi: cây tuyết tùng

8Tora: con hổ

8Tatsu: con rồng

8Takara: kho báu

90. Taki: thác nước

9Tomi: giàu có

9Tama: ngọc, châu báu

9Tani: đến từ thung lũng

9Toku: đạo đức, đoan chính

9Ume: cây mai

9Umi: biển

9Usagi: con thỏ

9Yasu: thanh bình

9Yori: đáng tin cậy

100. Yuuki: hoàng hôn


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Sakura chính là hoa anh đào - một trong những biểu tượng của Nhật Bản

III. Tên tiếng Nhật hay cho nam

Aran : cánh rừng

Akira : thông minh

Aman : an toàn và bảo mật

Amida : vị Phật của ánh sáng tinh khiết

Atsushi: chất phát, hiền hậu

Botan : cây mẫu đơn, hoa của tháng 6

Chin : người vĩ đại

Chiko : như mũi tên

Dai: to lớn, vĩ đại

Daisuke: sự trợ giúp lớn lao

Dosu : tàn khốc

Dian/Dyan : ngọn nến

Ebisu : thần may mắn

Fumio: người con trai hòa nhã, lễ độ

Gi : người dũng cảm

1Goro : vị trí thứ năm, con trai thứ năm

1Garuda : người đưa tin của Trời

1Ho : tốt bụng

1Hajime: sự mở đầu, bắt đầu

20. Hatake : nông điền

2Hasu : hoa sen

2Hikaru: ánh sáng lấp lánh

2Higo : cây dương liễu

2Hyuga : Nhật hướng

2Hotei : thần hội hè

2Hisashi: ý chí bền lâu

2Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ

2Isora : vị thần của bãi biển và miền duyên hải

2Isamu: dũng cảm, quả cảm

30. Isao: có công lao, thành tích


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Ý nghĩa của "Aran" là cánh rừng

3Jiro : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì

3Jun: thuận lợi, thuận đường

3Kama : hoàng kim

3Kakashi : 1 loại bù nhìn bện bằng rơm ở các ruộng lúa

3Kalong : con dơi

3Kumo : con nhện

3Kané/Kahnay/Kin : hoàng kim

3Kazuo : thanh bình

3Kongo : kim cương

40. Kenji : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì

4Kuma : con gấu

4Kami : thiên đàng, thuộc về thiên đàng

4Kosho : vị thần của màu đỏ

4Kaiten : hồi thiên

4Kamé : kim qui

4Kisame : cá mập

4Kano : vị thần của nước

4Kanji : thiếc (kim loại)

4Katashi: bền vững, kiên cường

50. Kazuhiko: vừa có đức vừa có tài

5Ken: khỏe mạnh

5Kichirou: tốt lành, may mắn

5Kiyoshi : người trầm tính

5Kunio: quốc nam (người xây dựng đất nước)

5Maito : cực kì mạnh mẽ

5Manabu: thành danh trong con đường học vấn

5Masahiko: chính trực, tài đức vẹn toàn

5Maru : hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai.

5Michio : mạnh mẽ

60. Minori / minoru: quê hương, quê nhà => đi đâu vẫn nhớ về quê hương


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Kano là vị thần của nước

6Niran : vĩnh cửu

6Naga : con rồng/rắn trong thần thoại

6Neji : xoay tròn

6Naoki: ngay thẳng như cây rừng

6Orochi : rắn khổng lồ

6Ruri : ngọc bích

6Raiden : thần sấm chớp

6Rinjin : thần biển

6Ringo : quả táo

70. Ryo: thanh cao

7Ryuu: con rồng

7Sadao: trung thành

7Satoru: trí tuệ, trí khôn

7San : ngọn núi

7Santoso : thanh bình, an lành

7Sam : thành tựu

7Seido : đồng thau (kim loại)

7Shin’ichi: đặt ngay thẳng làm hàng đầu

7Ten : bầu trời

80. Taijutsu : thái cực

8Taka : con diều hâu

8Tomi : màu đỏ

8Takao: có hiếu

8Takeshi: mạnh, có võ

8Takumi: tài giỏi

8Tatsu : con rồng

8Toru : biển

8Tengu : thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì lòng trung thành )

8Toshiro : thông minh

90. Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn

9Uzumaki : vòng xoáy

9Uchiha : quạt giấy

9Uyeda : đến từ cánh đồng lúa

9Virode : ánh sáng

9Washi : chim ưng

9Yuri : lắng nghe

9Yong : người dũng cảm

9Yoshito: người có nghĩa lí, công lí

9Yutaka: giàu có, thừa của

100. Yuu: ưu tú, xuất sắc


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Tengu chính là thiên cẩu (con vật nổi tiếng vì lòng trung thành)

Với các bước trên, hi vọng bạn đã có thể chọn cho mình một cái tên tiếng Nhật phù hợp và ý nghĩa đối với bản thân. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này. Hy vọng được gặp các bạn trong các bài viết sau!


Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Top 200+ tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nam và nữ, Bản quyền truy cập link xem bài viết: https://vietadsgroup.vn/top-200-ten-tieng-nhat-hay-y-nghia-cho-nam-va-nu.html

Facebook - Mạng xã hội phổ biến nhất Miễn phí Mạng xã hội Nhà phát hành: Facebook

Đánh giá:

(1)
652568 lượt xem

Trân trọng! Cảm ơn bạn đã luôn theo dõi các bài viết trên Website VietAdsGroup.Vn của công ty chúng tôi!

Quay lại danh mục "Hỏi đáp là gì" Quay lại trang chủ




  • VietAds

    "VietAds gửi lời cảm ơn tới quý khách hàng đã luôn tin dùng dịch vụ quảng cáo trực tuyến hiệu quả suốt chặng đường 9 năm vừa qua! - Đăng nhập"

  • CÔNG TY CỔ PHẦN TRỰC TUYẾN VIỆT ADS



Bài viết xem nhiều cùng chuyên mục
Bài viết mới nhất cùng chuyên mục